Nguyên âm và Phụ âm (Tiếp theo)
I. Nguyên Âm Cơ Bản 2:
Nguyên âm
|
Tên nguyên âm
|
Cách đọc
|
Ghi chú
|
ㅑ
|
야 /ya/
|
Ya
| |
ㅕ
|
여 /yeo/
|
Yo
|
Gần với âm jo /do/ trong
tiếng Việt
|
ㅛ
|
요 /yo/
|
Yô
| |
ㅠ
|
유 /yu/
|
Yu
|
** Các bạn chú ý cách phát âm, tập trung lắng nghe và đọc theo bài thu âm. Nhớ điều chỉnh âm vực để có thể phát âm một cách chuẩn xác nhất.
II. Phụ Âm Cơ Bản:
Phụ âm
|
Tên chữ cái
|
Âm tương ứng
|
Ghi chú
|
ㅁ
|
미음 /mi-eum/
|
M
| |
ㅂ
|
비읍 /bi-eup/
|
B
| |
ㅅ
|
시옷 /si-ot/
|
S
| |
ㅈ
|
지읒 /ji-eut/
|
J
|
Gần với âm “ch” tiếng Việt
|
ㅎ
|
히읗 /hi-eut/
|
H
|
III. Âm Tiết:
Học tiếng hàn không khó đúng không các bạn!!! Các bạn nhớ thuộc bảng chữ cái để có thể tiếp tục theo dõi các bài đăng tiếp theo của trung tâm nhé Bạn nào chưa có kinh nghiệm nhớ từ vựng thì có thể xem tại đây nhé: 10 Mẹo học từ vựng hiệu quả!
Học tiếng hàn không khó đúng không các bạn!!! Các bạn nhớ thuộc bảng chữ cái để có thể tiếp tục theo dõi các bài đăng tiếp theo của trung tâm nhé Bạn nào chưa có kinh nghiệm nhớ từ vựng thì có thể xem tại đây nhé: 10 Mẹo học từ vựng hiệu quả!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét